|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghỉ ngơi
 | [nghỉ ngơi] | |  | to have/take a rest | |  | Cần nghỉ ngơi | | To want rest | |  | Nghỉ ngơi một thời gian | | To rest for a (short) spell | |  | Bác sĩ bắt bà ấy nghỉ ngơi một tháng | | The doctor prescribed her a month's rest |
Rest, take a rest
|
|
|
|